Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
provenance
/'prɒvənəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
provenance
/ˈprɑːvənəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh
the
provenance
of
the
word
nguồn gốc của từ
antique
furniture
of
doubtful
provenence
đồ đạc cổ lai lịch đáng ngờ (không biết có thực là đồ cổ không)
noun
plural -nances
formal :the origin or source of something [count]
Has
anyone
traced
the
provenances
of
these
paintings
?
The
saying
has
its
provenance
in
[=
comes
from
]
Greek
myth
. [
noncount
]
The
artifact
is
of
unknown
provenance.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content