Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proud-hearted
/proud-hearted/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-spirited) /'praud'spiritid/ (pround-stomached) /'praud'stʌməkt/* tính từ
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content