Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protuberance
/prə'tju:bərəns/
/prəʊ'tu:bərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protuberance
/proʊˈtuːbərəns/
/Brit prəʊˈtjuːbərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự lồi lên, sự nhô ra
chỗ lồi lên; chỗ nhô ra
the
diseased
trees
are
marked
by
protuberances
on
the
bark
cây bị bệnh đầy mụn lồi lên trên vỏ
noun
plural -ances
[count] :a usually rounded part that sticks out from a surface
There
was
a
small
protuberance [=
bulge
]
on
the
skull
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content