Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

protrusion /prə'tru:ʒn/  /prəʊ'tru:ʒn/

  • Danh từ
    sự nhô ra, sự thò ra, sự lồi ra
    chỗ nhô ra; chỗ thò, chỗ lồi ra
    những chỗ đá nhô ra trên mặt vách đá