Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protrude
/prə'tru:d/
/prəʊ'tru:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protrude
/proʊˈtruːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protrude
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
[làm] nhô ra, [làm] thò ra;[làm] lồi ra
protruding
eyes
mắt lồi
protruding
teeth
răng hô
a
piece
of
rock
protruding
from
the
cliff
face
một tảng đá nhô ra từ mặt vách đá
* Các từ tương tự:
protrudent
verb
-trudes; -truded; -truding
[no obj] :to stick out
His
lower
jaw
protrudes
slightly
.
A
handkerchief
protruded
from
his
shirt
pocket
.
verb
Only the very tops of the plants protruded from the snow
stick
out
jut
(
out
)
project
extend
poke
out
stand
out
thrust
out
or
forward
start
(
from
)
exsert
Rare
extrude
bulge
balloon
bag
(
out
)
belly
(
out
)
(
of
the
eyes
)
pop
goggle
Colloq
US
bug
(
out
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content