Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prototypical
/prototypical/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prototypical
/ˌproʊtəˈtɪpɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu
adjective
having the typical qualities of a particular group or kind of person or thing :very typical
a
prototypical
gangster
prototypical
horror
movies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content