Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protester
/prə'testə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người phản kháng, người kháng nghị
a
group
of
protesters
gathered
outside
the
firm's
office
một nhóm người phản kháng đã tập hợp bên ngoài trụ sở công ty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content