Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protestation
/prəʊte'stei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protestation
/ˌprɑːtəˈsteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời tuyên bố long trọng, lời cam đoan
protestations
of
innocence
lời cam đoan là vô tội
noun
plural -tions
[count] formal :a strong statement that something is true when other people do not believe it is true
Despite
his
protestations
to
the
contrary
,
he
appears
to
be
guilty
. -
often
+
of
The
police
ignored
his
protestations
of
innocence
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content