Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protectress
/protectress/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đàn bà bảo vệ, người đàn bà bảo hộ, người đàn bà che chở
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content