Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protectorate
/prə'tektərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protectorate
/prəˈtɛktərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xứ bảo hộ
noun
plural -ates
[count] :a small country that is controlled and protected by a larger one
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content