Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protectionism
/prə'tek∫ənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protectionism
/prəˈtɛkʃəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kinh tế)
chế độ thuế quan bảo hộ
noun
[noncount] :the practice of helping businesses and industries in your own country by making laws that limit and tax products imported from other countries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content