Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prosody
/'prɒsɒdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prosody
/ˈprɑːsədi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vần luật, khoa vần luật (thơ ca)
ngữ điệu (của một ngôn ngữ)
noun
[noncount] technical :the rhythm and pattern of sounds of poetry and language
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content