Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proselytize
/'prɒsəlitaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proselytize
/ˈprɑːsələˌtaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác proselytise)
[cố] thuyết phục (người khác) theo đạo (chính kiến) của mình
* Các từ tương tự:
proselytizer
verb
also Brit proselytise -tizes; -tized; -tizing
formal + often disapproving :to try to persuade people to join a religion, cause, or group [no obj]
He
uses
his
position
to
proselytize
for
the
causes
that
he
supports
. [+
obj
]
proselytize
a
faith
/
religion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content