Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proselyte
/'prɒsəlait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tín đồ mới (của một đạo), môn đồ mới (của một học thuyết), đảng viên mới (của một đảng)
* Các từ tương tự:
proselyter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content