Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

proscription /prə'skrip∫n/  /prəʊ'skrip∫n/

  • Danh từ
    sự cấm; sự bài trừ
    the proscription of newspapers critical to the government
    sự cấm những tờ báo chỉ trích chính phủ
    sự đặt ra ngoài vòng pháp luật (trước đây)