Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prorogue /prə'rəʊg/  

  • Động từ
    ngừng họp mà không giải tán (nghị viện); tạm ngừng họp một thời gian (khiến những việc còn dở dang sẽ được giải quyết tại kỳ họp tiếp sau)