Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prorogue
/prə'rəʊg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
ngừng họp mà không giải tán (nghị viện); tạm ngừng họp một thời gian (khiến những việc còn dở dang sẽ được giải quyết tại kỳ họp tiếp sau)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content