Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proprietress
/prə'praiətris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proprietress
/prəˈprajətrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bà chủ sở hữu, bà chủ (xem proprietor)
noun
plural -tresses
[count] formal :a woman who is a proprietor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content