Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

proprietorial /prəpraiə'tɔ:riəl/  

  • Tính từ
    (thường xấu)
    [thụôc] ông chủ, nh ông chủ
    she resented the proprietorial way he used her car for trips about town
    bà ta phẫn uất về cách ông ta sử dụng xe của bà như ông chủ xe thực sự để đi dạo chơi đây đó trong thành phố

    * Các từ tương tự:
    proprietorially