Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đúng mục, sự chỉnh (trong thái độ, cách cư xử)
    behave with perfect propriety
    cư xử hết sức đúng mực
    sự thích hợp, sự đúng đắn
    I am doubtful about the propriety of granting such a request
    tôi nghi ngờ về tính chất đúng đắn của việc chấp nhận một yêu cầu như thế
    the proprieties
    (số nhiều) phép tắc, khuôn phép
    cẩn thận tuân thủ phép tắc