Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

proposition /prɒpə'zi∫n/  

  • Danh từ
    lời tuyên bố, lời xác nhận
    the proposition is so clear that it needs no explanation
    lời tuyên bố rõ đến mức không cần phải giải thích
    [lời] đề nghị
    chấp nhận một đề nghị
    (khẩu ngữ) công việc; vấn đề
    it is a tough proposition
    ấy là một vấn đề gay go đấy
    gạ ăn nằm với (một phụ nữ)

    * Các từ tương tự:
    propositional, propositionally