Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đề nghị
    the proposal of new terms for a peace treaty
    sự đề nghị những điều khỏan mới cho một hòa ước
    [điều] đề nghị
    nhiều đề nghị khác nhau đã được đưa ra nhằm tăng lượng hàng bán ra
    sự cầu hôn
    cô ta đã có nhiều người cầu hôn