Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
propitiation
/prə'pi∫ieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự xoa dịu, sự làm nguôi; sự làm lành
the
propitiation
of
the
gods
sự làm nguôi giận thần linh
the
propitiation
for
their
sins
làm dịu bớt tội lỗi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content