Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
propinquity
/prə'piηkwəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự gần (về không gian hoặc thời gian)
the
neighbours
lived
in
close
propinquity
to
each
other
hàng xóm láng giềng ở gần sát nhau
qua hệ bà con gần gũi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content