Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

propinquity /prə'piηkwəti/  

  • Danh từ
    sự gần (về không gian hoặc thời gian)
    the neighbours lived in close propinquity to each other
    hàng xóm láng giềng ở gần sát nhau
    qua hệ bà con gần gũi