Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prophylactic /prɒfi'læktik/  

  • Tính từ
    dự phòng; phòng bệnh
    Danh từ
    phương sách phòng bệnh; thuốc phòng bệnh
    (Mỹ) bao ngừa thụ thai, capot

    * Các từ tương tự:
    prophylactically