Tính từ
(cách viết khác prophetical)
tiên tri; như một nhà tiên tri
(of something) tiên đóan; nói trước; cho thấy trước
prophetic remarks
những nhận xét [có tính chất] tiên đóan
những thành tựu sớm của ông cho thấy trước sự vĩ đại tương lai của ông