Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ([giống] cái prophetess)
    nhà tiên tri; người tiên đóan
    I'm afraid I'm no weather prophet
    tôi e rằng tôi không phải là một nhà tiên đóan thời tiết
    người chủ trương; người đề xướng (một học thuyết…)
    the Prophet Mohammed
    người sáng lập ra Hồi giáo
    the Prophets
    kinh Cựu ước tiên tri
    a prophet of doom
    người bi quan (về việc gì); người bi quan về tương lai thế giới

    * Các từ tương tự:
    prophet-clouds, prophetess, prophethood, prophetic, prophetical, prophetically, propheticalness, prophets