Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

propagate /'prɒpəgeit/  

  • Động từ
    nhân giống; truyền giống
    propagate plants from seeds
    nhân giống cây bằng hạt
    plants won't propagate in these conditions
    cây không thể nhân giống được trong các điều kiện này
    truyền bá; lan truyền
    các nhà truyền giáo đi xa để truyền bá tôn giáo của họ
    propagate news
    loan truyền tin tức, loan tin
    truyền
    propagate heat
    truyền nhiệt