Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
propagandize
/prɒpə'gændaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
propagandize
/ˌprɑːpəˈgænˌdaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tuyên truyền (tổ chức việc tuyên truyền; tuyên truyền một lý tưởng; tổ chức tuyên truyền tới một nhóm người, một nước…)
* Các từ tương tự:
propagandizer
verb
also Brit propagandise -dizes; -dized; -dizing
formal :to spread propaganda [+ obj]
They
were
propagandized
into
believing
what
the
government
wanted
them
to
believe
. [
no
obj
]
He
uses
his
movies
to
propagandize
for
the
state
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content