Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

propaganda /prɒpə'gændə/  

  • Danh từ
    sự tuyên truyền
    đã có nhiều tuyên truyền chống thuốc đến nỗi có nhiều người đã bỏ hút
    (thường xấu) luận điệu tuyên truyền
    the people want informationnot propaganda
    dân cần thông tin, không cần tuyên truyền
    propaganda posters
    áp phích tuyên truyền