Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proofread
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
/ˈpruːfˌriːd/ -reads; -read /-ˌrɛd/ ; -reading
[+ obj] :to read and correct mistakes in (a written or printed piece of writing)
He
proofread
the
essay
carefully
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content