Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pronghorn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pronghorn
/ˈprɑːŋˌhoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con linh dương có gạc nhiều nhánh
noun
plural -horn or -horns
[count] :a large animal of western North America that looks like an antelope - called also pronghorn antelope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content