Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
promulgate
/'prɒmlgeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
promulgate
/ˈprɑːməlˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
truyền bá
promulgate
a
theory
truyền bá một học thuyết
công bố, ban bố
promulgate
a
decree
ban bố mặt sắc lệnh
verb
-gates; -gated; -gating
[+ obj] formal :to make (an idea, belief, etc.) known to many people
Her
ideas
/
theories
have
been
widely
promulgated
on
the
Internet
.
technical :to make (a new law) known officially and publicly
The
law
was
promulgated
in
April
1988.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content