Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

promotional /prə'məʊt∫ənl/  

  • Tính từ
    [thuộc họat động] quảng cáo"
    a promotional tour by the 
    một vòng đi của tác giả để quảng cáo tác phẩm của mình

    * Các từ tương tự:
    promotionally