Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
promotional
/prə'məʊt∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
promotional
/prəˈmoʊʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc họat động] quảng cáo"
a
promotional
tour
by
the
author
một vòng đi của tác giả để quảng cáo tác phẩm của mình
* Các từ tương tự:
promotionally
adjective
done or used to make people aware of something (such as a new product or book) and increase its sales or popularity
promotional
displays
/
materials
She
went
on
a
promotional
tour
for
her
novel
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content