Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
promontory
/'prɒməntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
promontory
/ˈprɑːmənˌtori/
/Brit ˈpr{scriptainv}məntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũi đất (nhô ra biển, ra hồ)
noun
plural -ries
[count] :a high area of land or rock that sticks out into the sea
a
rocky
/
steep
promontory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content