Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
promissory note
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
promissory note
/ˈprɑːməˌsori-/
/Brit ˈpr{scriptainv}məsri-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giấy hẹn trả tiền
noun
plural ~ notes
[count] business :a written promise to pay an amount of money before a particular date
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content