Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
promisee
/promisee/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content