Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
promiscuity
/prɒmi'skju:əti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bừa bãi
(nghĩa xấu) sự chung chạ bừa bãi (về tình dục)
sexual
promiscuity
sự chung chạ bừa bãi về tình dục
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content