Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lồi lên, nhô ra
    prominent cheek-bones
    xương gò má nhô cao lên; lưỡng quyền cao
    nổi rõ; dễ thấy
    the house is in a prominent position on the village green
    ngôi nhà ở một vị trí mổi rõ trên nền xanh lá cây của xóm làng
    nổi bật; quan trọng
    a prominent political figure
    một nhân vật chính trị nổi bật

    * Các từ tương tự:
    prominently