Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prominence /'prɒminəns/  

  • Danh từ
    sự lồi lên; sự nhô ra
    sự nổi rõ
    sự nổi bật; sự quan rọng
    a young writer who has recently come to (into) prominence
    một nhà văn trẻ mới nổi [bật] lên
    vật lồi lên, vật nhô ra
    a small prominence in the middle of the level plain
    một chỗ lồi lên ở giữa miền đồng bằng bằng phẳng