Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
promenade concert
/prɒmə'nɑ:dkɒnəst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
promenade concert
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác khẩu ngữ prom)
buổi hòa nhạc đứng nghe (một phần thính giả ở trong một khu không có ghế ngồi và đứng hoặc ngồi bệt mà nghe)
noun
plural ~ -certs
[count] Brit :a musical concert during which many people who are listening stand instead of sit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content