Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

promenade concert /prɒmə'nɑ:dkɒnəst/  

  • Danh từ
    (cách viết khác khẩu ngữ prom)
    buổi hòa nhạc đứng nghe (một phần thính giả ở trong một khu không có ghế ngồi và đứng hoặc ngồi bệt mà nghe)