Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prologue
/'prəʊlɒg/
/'prəʊlɔ:g/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prologue
/ˈproʊˌlɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ cách viết khác prolog)
đọan mở đầu (một vài thơ, một vở kịch…)
việc làm mở đầu; sự kiện mở đầu
the
signing
of
the
agreement
was
a
prologue
to
better
relations
between
the
two
countries
sự ký hiệp nghị đó là sự kiện mở đầu cho những mối quan hệ tốt hơn giữa hai nước
noun
plural -logues
[count] :an introduction to a book, play, etc.
a
brief
,
one-page
prologue
the
prologue
to
his
autobiography
-
often
used
figuratively
events
that
were
a
prologue
to
war
[=
events
that
came
before
and
led
to
war
] -
compare
epilogue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content