Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prologue /'prəʊlɒg/  /'prəʊlɔ:g/

  • Danh từ
    (Mỹ cách viết khác prolog)
    đọan mở đầu (một vài thơ, một vở kịch…)
    việc làm mở đầu; sự kiện mở đầu
    sự ký hiệp nghị đó là sự kiện mở đầu cho những mối quan hệ tốt hơn giữa hai nước