Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prolix
/'prəʊliks/
/prəʊ'liks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prolix
/proʊˈlɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dài dòng, rườm rà
a
prolix
speaker
người diễn thuyết dài dòng
his
style
is
tediously
prolix
văn anh ta rườm rà một cách vô vị
* Các từ tương tự:
prolixity
,
prolixly
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving :using too many words :verbose
The
speech
was
unnecessarily
prolix.
a
somewhat
prolix
writer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content