Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

proliferate /prə'lifəreit/  /prəʊ'lifəreit/

  • Động từ
    (số nhiều) tăng sinh
    sinh sôi này nở nhiều
    hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (sang các nước chưa có vũ khí đó)