Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proletariate
/proletariate/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
giai cấp vô sản
dictatorship
of
the
proletariat
nền chuyên chính vô sản
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content