Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

proletariat /prəʊli'teəriət/  

  • Danh từ
    (the proletariat)
    giai cấp vô sản
    the dictatorship of the proletariat
    nền chuyên chính [của giai cấp] vô sản
    (sử học) tầng lớp vô sản (thời cổ La Mã)

    * Các từ tương tự:
    proletariate