Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
projector
/prə'dʒektə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
projector
/prəˈʤɛktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy chiếu; đèn chiếu
cinema
projector
máy chiếu phim (phim điện ảnh)
noun
plural -tors
[count] :a machine that projects a movie or picture onto a screen
a
movie
/
slide
projector -
see
also
overhead
projector
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content